Giá một số dịch vụ kỹ thuật thường dùng:
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH - CẬN LÂM SÀNG
| STT | DANH MỤC | GIÁ | GHI CHÚ | |
| A | KHÁM BỆNH | Bệnh nhân đóng đồng chi trả theo
đối tượng thẻ. BHYT trái tuyến đóng 50% |
||
| 1 | Khám bệnh | 11,000 | ||
| B | CẬN LÂM SÀNG | |||
| 2 | Đo điện tâm đồ | 26,000 | ||
| 3 | Đo chức năng hô hấp | 80,000 | ||
| 4 | Nội soi dạ dày tá tràng | 111,000 | ||
| 5 | Nội soi mũi xoang | 70,000 | ||
| 6 | Nội soi tai | 70,000 | ||
| 7 | Nội soi thanh quản+/- lấy dị vật | 60,000 | ||
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH - CẬN LÂM SÀNG TỰ CHỌN THEO YÊU CẦU
| STT | DANH MỤC | Giá tự chọn theo yêu cầu | Giá BHYT | Chênh lệch |
| A | KHÁM BỆNH | |||
| 1 | Khám bệnh | 35,000 | 11,000 | 24,000 |
| 2 | Khám và tư vấn trước tiêm ngừa | 35,000 | - | 35,000 |
| 3 | Khám và tư vấn trước tiêm ngừa Dại | 10,000 | - | 10,000 |
| 4 | Khám di chúc | 150,000 | - | 150,000 |
| 5 | Giấy chứng thương | 75,000 | - | 75,000 |
| B | KHÁM SỨC KHỎE | |||
| 6 | Khám sức khỏe toàn diện, khám sức khỏe định kỳ | |||
| Khám tổng quát | 75,000 | - | 75,000 | |
| Xét nghiệm máu | ||||
| Công thức máu | 20,000 | - | 20,000 | |
| Đường máu | 15,000 | - | 15,000 | |
| Ure | 15,000 | - | 15,000 | |
| Creatinin | 15,000 | - | 15,000 | |
| SGOT | 15,000 | - | 15,000 | |
| SGPT | 15,000 | - | 15,000 | |
| XN khác | ||||
| Soi phân | 10,000 | - | 10,000 | |
| HbsAg nhanh | 35,000 | - | 35,000 | |
| XN nước tiểu | ||||
| Tổng phân tích nước tiểu | 20,000 | - | 20,000 | |
| Chẩn đoán hình ảnh | ||||
| X quang tim phổi | 58,000 | - | 58,000 | |
| C | CẬN LÂM SÀNG | |||
| 7 | Đo điện tâm đồ | 26,000 | 26,000 | - |
| 8 | Đo chức năng hô hấp | 100,000 | 80,000 | 20,000 |
| 9 | Nội soi dạ dày tá tràng | 150,000 | 111,000 | 39,000 |
| D | DỊCH VỤ Y TẾ | - | ||
| 10 | Công chích thuốc/lần (ngoại trú) | 10,000 | - | 10,000 |
| 11 | Công theo dõi và chăm sóc truyền dịch/đạm (ngoại trú) | 90,000 | - | 90,000 |